Kinh Dược Sư gọi đủ là Dược Sư Như Lai Bổn Nguyện Công Đức
Kinh, được dịch từ bản chữ Hán của ngài Huyền Tráng.
Tại Trung Quốc còn có thêm
bốn bản dịch khác là:
Bản dịch đời Đông Tấn (năm 317-322) của ngài Miên- thi-lợi Mật-đa-la.
Bản dịch đời Lưu Tấn (năm 457) của ngài Huệ Giản. Bản dịch đời Tùy (năm 615) của
ngài Đạt-ma-cấp-đa. Bản dịch của ngài Nghĩa Tịnh (năm 707).
Nhờ tính chất văn chương và dễ đọc tụng, bản của ngài Huyền
Tráng được sử dụng phổ biến nhất trong các chùa Bắc tông tại Trung Quốc và các
nước chịu ảnh hưởng nền văn hoá và văn tự của nước này.
Trong bản dịch tiếng Việt, chúng tôi cố gắng giữ nguyên cấu
trúc “tứ tự” của bản dịch chữ Hán, nhằm tạo vần điệu cho từng lời kinh, giúp
cho người đọc tụng dễ nhớ và thọ trì.
Để nội dung của Kinh được liền lạc, chúng tôi đã hoán đổi vị
trí của một số cụm từ, câu và đoạn. Những câu văn và ý tưởng trùng lập trong bản
chữ Hán đã được tỉnh lược trong bản tiếng Việt.
Căn cứ theo nội dung, chúng tôi đã chia kinh này làm 17 phần,
mỗi phần mang một tiêu đề liên hệ đến các phương diện khác nhau của pháp trị liệu
khổ đau vật lý và khổ đau tinh thần. Trường hợp, phần nào mà nội dung của nó đề
cập đến nhiều vấn đề khác nhau, thì tiêu đề của nó mang tính cách bao quát.
Cách phân chia như vậy, một mặt, giúp cho bố cục của bài
Kinh được phân định rõ ràng, mặt khác, tạo sự chú tâm của hành giả vào pháp môn
mà họ đang thọ trì, với những ý tưởng gợi ý cụ thể và bao quát.
TỊNH ĐỘ DƯỢC SƯ LƯU
LY
Thế giới của đức Phật Dược Sư cũng được gọi là “thế giới Cực
Lạc” vì các cá nhân và đoàn thể tại đây luôn sống trong sự an lành và siêng làm
việc thiện ích, dưới sự hướng dẫn của Phật và Bồ-tát.
Cõi Phật Dược Sư còn gọi là
“Tịnh Độ” ở phương Đông về địa lý, và thanh tịnh như lưu ly, về đặc điểm. Hình ảnh
của “ngọc lưu ly” gợi cho chúng ta về một “cái gương” phản chiếu, theo tinh thần
“tâm tịnh thì cõi Phật tịnh.”
Nói cách khác, khi tâm vắng mặt hoàn toàn dòng chảy của các
tâm lý phiền não thì cõi tâm đó là một tịnh độ; tất cả hành vi thanh tịnh đều
được gọi là “trang nghiêm Phật độ. Người với tâm thanh tịnh như lưu ly như vậy
cư trú ở đâu thì tịnh độ có mặt ở đó. Mô thức “tâm tịnh <=> cõi tịnh” là
con đường hai chiều của một quá trình tu tập nhằm thiết lập an vui và hạnh phúc
ngay bây giờ và tại đây.
CHẤT LIỆU DƯỢC SƯ
TRONG MỖI NGƯỜI
Mười hai đại nguyện của Phật Dược Sư không chỉ trình bày về
bản nguyện cứu đời của đức Phật Thầy Thuốc khi ngài còn là vị Bồ-tát, mà còn giới
thiệu phương pháp hành đạo và hoằng pháp có hiệu quả cho tất cả những ai đang
hướng về đạo quả giác ngộ vô thượng.
Trong Kinh Dược Sư, mô-típ “cầu chi được nấy” phản ánh tha lực
độ sinh của chư Phật và Bồ-tát đối với chúng sinh chỉ mang ý nghĩa biểu trưng
và thứ yếu. Trong khi đó, các ý tưởng sâu xa nằm trong từng lời Kinh mới chính
là tư tưởng chủ đạo của Kinh Dược Sư, phản ánh tinh thần “tự trị liệu” cho các
chúng sinh đang khổ đau, do nhân quả của hành vi bản thân gây ra trong chuỗi kiếp
sống.
Nói cách khác, giới thiệu nguyện lực độ sinh của Phật Dược
Sư là để làm trỗi dậy chất liệu giác ngộ (Phật) tiềm ẩn trong từng con người,
theo đó, mỗi đức tính cao cả, mỗi sự chuyển hoá tâm là một “dược chất” (Dược)
cho sự sống của bản thân, và nhờ tinh thần tự cứu độ này, mỗi người là một “vị
thầy” (Sư) cho chính mình!
Đọc tụng và hành trì Kinh Dược Sư là nhằm phát triển các đức
tính cao đẹp trong mỗi người để trị liệu tâm bệnh của bản thân và tha nhân. Các
dược chất trị liệu và tiềm năng thầy thuốc đó có sẵn trong mỗi con người.
Tu hạnh
Dược Sư để được đức Phật Lưu Ly Quang Vương ban cho chúng ta “thuốc” phước-lộc-thọ,
và để chúng ta “sống với dược chất tâm linh,” nhằm chữa lành các chứng bệnh vô
minh, phiền não, nghiệp chướng cá nhân từ nhiều đời.
PHÁP TU DƯỢC SƯ
Pháp tu dược sư gồm hai phương diện. Về sự, hành giả phải
tôn thờ hình tượng bảy đức Phật Dược Sư, tắm rửa sạch sẽ, ăn mặc trang nghiêm,
cung kính đảnh lễ, cúng dường hương nhạc, hoa quả, đốt đèn và treo phan tục mạng,
thọ trì đọc tụng Kinh Dược Sư bằng thái độ suy nghiệm và ứng dụng, từ bảy ngày
cho đến bảy tuần, với lòng chí thành thì các nguyện ước chân chánh sẽ được
thành tựu.
Về lý, quay lưng với những kinh nghiệm và hành vi bất thiện
trong quá khứ và canh tân đời sống đạo đức ở hiện tại là tiêu chí đầu tiên của
người tu hạnh dược sư.
Kế đến, hành giả phải sống đời đạo đức, giữ gìn giới hạnh,
phát triển chính kiến, trao dồi đa văn, tự trọng, khiêm tốn, kết giao bạn lành,
tán dương người thiện, tuỳ hỷ bao dung, không khen mình chê người, từ bỏ tham
lam, keo kiệt, siêng năng bố thí, cúng dường, giúp người cần giúp.
Tâm hành giả phải thư thản, không để sân hận, buồn lo chi phối,
đem lòng thương xót mọi loài, phóng sanh giúp vật, phát triển từ bi, giữ lòng
hoan hỷ, buông xả, rộng lượng, thứ tha. Hiểu biết, cảm thông, hòa hợp với mọi
người. Làm chủ các giác quan, biết đủ trong tiêu thụ và chi dùng, không xa hoa,
lãng phí. Xây dựng niềm tin chân chánh, tỉnh thức ngày đêm trong mọi tư thế và
hành vi.
Nếu những nỗi đau về thân xác phải được trị liệu bằng dược
phẩm vật lý, thì những nỗi khổ về tinh thần cần được trị bằng dược phẩm tâm
linh. Mỗi một đức tính tốt của con người là một chất liệu chuyển hoá tâm thức,
mang lại an lạc và thảnh thơi, một cách vững chải và lâu dài, ở hiện tại và
tương lai. Nói cách khác, để sở nguyện tuỳ tâm, cát tường như ý, chúng ta phải
làm khơi dậy các dược chất tinh thần và tâm linh như vừa nêu.
Như vậy, hành pháp dược sư là sống các hạnh lành, phát triển
tâm tỉnh thức. Đây là phương pháp trị liệu tâm bệnh rất thiết thực và hữu hiệu.
***
Khi dịch và phổ biến bản kinh này, soạn giả chỉ mong sao mọi
người hiểu rõ được lời Phật dạy về các giá trị của sức khỏe, hạnh phúc và sự
chuyển hóa, để sống thật khỏe mạnh và an lành ở mọi nơi và trong mọi hoàn cảnh.
Xin hồi hướng công đức của ấn bản này đến với mọi người và mọi
loài.
Thượng tọa THÍCH NHẬT
TỪ
Nhà xuất bản Hội Luật Gia Việt
Nam
Nhận xét/ Bình luận